CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
BII | 688 | +88 (+14,67) | -0,32 | 0,07 |
C21 | 16.700 | 0 (0) | -30,70 | 0,47 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 4,00 | 0 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
DTD | 27.071 | -329 (-1,20) | 11,23 | 1,20 |
EFI | 1.542 | -158 (-9,29) | -2,39 | 0,28 |
FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
HD2 | 17.109 | -91 (-0,53) | 5.683,33 | 1,50 |
HD6 | 12.485 | -15 (-0,12) | 10,86 | 0,60 |
HD8 | 8.200 | -100 (-1,20) | 12,92 | 0,67 |
IDV | 38.206 | -94 (-0,25) | 10,28 | 1,57 |
KOS | 38.350 | 0 (0) | 287,06 | 3,56 |
KSF | 40.484 | -16 (-0,04) | 19,64 | 1,52 |
LEC | 5.770 | 0 (0) | -3,62 | 0,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 27/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu