CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.700 | -40 (-1,80) | 51,65 | 1,88 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 2.700 | 0 (0) | -4,06 | 0 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 52,13 | 2,35 |
HAX | 15.250 | 0 (0) | 15,19 | 1,10 |
HHS | 14.700 | -10 (-0,67) | 17,82 | 1,11 |
HTL | 29.000 | +40 (+1,39) | 14,10 | 1,87 |
HUT | 0 | -13.400 (-100,00) | 75,46 | 1,03 |
SVC | 19.500 | 0 (0) | 13,38 | 0,55 |
TMT | 11.650 | 0 (0) | -1,47 | 2,94 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 20.200 | +200 (+1,00) | 5,00 | 1,14 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu