CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AAV | 5.745 | -55 (-0,95) | -35,39 | 0,51 |
| AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
| API | 7.024 | -176 (-2,44) | 302,43 | 0,65 |
| BII | 629 | -71 (-10,14) | -0,34 | 0,07 |
| C21 | 15.100 | 0 (0) | 11,60 | 0,35 |
| CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
| CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
| CNT | 8.172 | +172 (+2,15) | 14,68 | 0,60 |
| EFI | 2.038 | +38 (+1,90) | -2,87 | 0,32 |
| FCC | 10.000 | 0 (0) | 14,46 | 4,54 |
| FLC | 3.500 | 0 (0) | 29,42 | 0,31 |
| HD2 | 16.500 | +600 (+3,77) | 16,91 | 1,32 |
| HTN | 9.140 | +1 (+0,10) | 14,53 | 0,51 |
| IDJ | 5.502 | -98 (-1,75) | 17,99 | 0,45 |
| IDV | 26.491 | +91 (+0,34) | 9,98 | 1,23 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu