CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.800 | 0 (0) | 230,81 | 0,38 |
ALV | 5.876 | -24 (-0,41) | 3,58 | 0,39 |
ATB | 604 | +4 (+0,67) | -0,11 | 0,26 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.700 | 0 (0) | 6,42 | 0,80 |
BOT | 2.532 | +32 (+1,28) | -2,06 | 1,47 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.609 | +9 (+0,10) | 17,12 | 0,80 |
C92 | 3.530 | -270 (-7,11) | 105,11 | 0,30 |
CC1 | 14.260 | +160 (+1,13) | 19,56 | 1,20 |
HID | 2.710 | -4 (-1,45) | 31,75 | 0,23 |
HTI | 16.250 | +25 (+1,56) | 6,57 | 0,83 |
HU1 | 6.010 | 0 (0) | 381,37 | 0,40 |
HUB | 17.550 | +5 (+0,28) | 7,22 | 0,80 |
HVH | 8.790 | -31 (-3,40) | 16,71 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu