CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 9.607 | -193 (-1,97) | -5,02 | 0,51 |
BVG | 2.400 | 0 (0) | 5,47 | 0,53 |
CBI | 14.900 | 0 (0) | -2,20 | 6,80 |
DFC | 27.000 | 0 (0) | 7,69 | 1,24 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 13.500 | 0 (0) | -11,92 | 1,18 |
GDA | 17.919 | +19 (+0,11) | 11,85 | 0,70 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.850 | 0 (0) | 9,69 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 29.200 | +20 (+0,68) | 16,69 | 1,83 |
HSG | 18.800 | +30 (+1,62) | 25,03 | 1,04 |
HSV | 4.691 | +91 (+1,98) | 12,93 | 0,42 |
ITQ | 2.891 | -9 (-0,31) | 71,20 | 0,28 |
KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 5,55 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu