CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 18.376 | +476 (+2,66) | 0,88 | 0,65 |
BVG | 2.300 | 0 (0) | 5,81 | 0,56 |
CBI | 7.600 | -600 (-7,32) | -28,70 | 0,74 |
DFC | 20.500 | 0 (0) | 6,72 | 1,00 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 15.750 | +100 (+6,77) | -7,43 | 1,31 |
GDA | 34.374 | -26 (-0,08) | 13,26 | 1,07 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.400 | +20 (+1,63) | 15,23 | 0,83 |
HMG | 11.600 | 0 (0) | 9,03 | 0,98 |
HPG | 29.400 | -5 (-0,16) | 20,20 | 1,78 |
HSG | 25.150 | 0 (0) | 17,67 | 1,39 |
HSV | 5.590 | +90 (+1,64) | 23,04 | 0,52 |
ITQ | 3.058 | -42 (-1,35) | 54,39 | 0,30 |
KKC | 5.856 | -44 (-0,75) | 27,34 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu