CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.582 | -118 (-0,80) | 7,52 | 0,47 |
FPT | 150.100 | +80 (+0,53) | 29,16 | 6,19 |
HIG | 10.725 | +25 (+0,23) | -32,06 | 0,55 |
HPT | 21.700 | 0 (0) | 6,57 | 1,44 |
ICT | 13.600 | -10 (-0,72) | 12,98 | 0,69 |
ITD | 14.150 | -5 (-0,35) | -6,73 | 0,99 |
SBD | 7.703 | +3 (+0,04) | 7,82 | 0,69 |
SRA | 0 | -2.000 (-100,00) | 2,75 | 0,14 |
SRB | 2.200 | 0 (0) | 350,16 | 0,50 |
VLA | 0 | -10.500 (-100,00) | -5,96 | 1,13 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu