CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 14.068 | -132 (-0,93) | 7,14 | 0,44 |
FPT | 101.600 | -40 (-0,39) | 19,95 | 4,34 |
HPT | 28.814 | +214 (+0,75) | 9,55 | 1,89 |
ICT | 17.150 | +110 (+6,85) | 17,13 | 0,87 |
ITD | 13.600 | +10 (+0,74) | 7,20 | 0,88 |
SBD | 8.500 | +400 (+4,94) | 19,15 | 0,75 |
SRA | 3.249 | -151 (-4,44) | 2,92 | 0,22 |
SRB | 2.000 | -100 (-4,76) | 22,35 | 0,44 |
VLA | 0 | -10.300 (-100,00) | 5,42 | 0,93 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu