CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 11.679 | -1.121 (-8,76) | 6,51 | 0,37 |
FPT | 105.100 | -790 (-6,99) | 21,04 | 4,65 |
HIG | 11.400 | 0 (0) | -34,29 | 0,59 |
HPT | 21.800 | 0 (0) | 6,68 | 1,45 |
ICT | 12.100 | -90 (-6,92) | 13,45 | 0,64 |
ITD | 11.450 | -85 (-6,91) | 84,00 | 0,83 |
SBD | 6.590 | -710 (-9,73) | -16,20 | 0,65 |
SRA | 0 | -3.800 (-100,00) | 5,60 | 0,25 |
SRB | 1.782 | -118 (-6,21) | 21,26 | 0,42 |
VLA | 11.300 | 0 (0) | 87,41 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu