CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.600 | +100 (+0,18) | 12,89 | 3,64 |
BHA | 25.000 | 0 (0) | 10,66 | 1,69 |
BSA | 21.900 | 0 (0) | 18,50 | 1,60 |
BTP | 12.000 | 0 (0) | 15,72 | 0,68 |
CHP | 33.700 | -30 (-0,88) | 12,30 | 2,53 |
DNC | 0 | -75.900 (-100,00) | 14,06 | 4,72 |
DNH | 50.600 | 0 (0) | 21,34 | 3,99 |
DRL | 57.000 | -20 (-0,34) | 11,69 | 4,33 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.400 (-100,00) | 12,12 | 0,99 |
GEG | 15.600 | -15 (-0,95) | 16,34 | 0,88 |
GHC | 30.311 | -89 (-0,29) | 7,18 | 1,33 |
GSM | 31.000 | +100 (+0,32) | 9,79 | 1,67 |
HJS | 0 | -29.400 (-100,00) | 15,81 | 1,89 |
HNA | 24.400 | -70 (-2,78) | 18,27 | 1,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu