CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.860 | -140 (-2,00) | 232,85 | 0,38 |
ALV | 5.777 | +177 (+3,16) | 3,52 | 0,38 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,22 |
BCO | 11.000 | 0 (0) | 12,15 | 0,93 |
BMN | 8.500 | 0 (0) | 6,27 | 0,79 |
BOT | 2.652 | -48 (-1,78) | -2,16 | 1,54 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 7.775 | +75 (+0,97) | 13,56 | 0,71 |
C92 | 4.075 | +475 (+13,19) | 121,34 | 0,35 |
CC1 | 16.000 | +600 (+3,90) | 21,06 | 1,30 |
HID | 2.650 | +2 (+0,76) | 25,75 | 0,22 |
HTI | 16.500 | 0 (0) | 6,67 | 0,84 |
HU1 | 5.810 | -39 (-6,29) | 193,09 | 0,39 |
HUB | 18.750 | +35 (+1,90) | 7,64 | 0,83 |
HVH | 10.400 | -15 (-1,42) | 16,96 | 0,76 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu