CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.200 | 0 (0) | 74,98 | 0,39 |
ALV | 6.054 | -846 (-12,26) | 2,78 | 0,35 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,22 |
BMN | 9.960 | +960 (+10,67) | 7,53 | 0,92 |
BOT | 4.042 | -258 (-6,00) | 0,96 | 0,59 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 5.925 | -275 (-4,44) | 11,82 | 0,54 |
C92 | 3.561 | -39 (-1,08) | 23,37 | 0,30 |
CC1 | 15.111 | +211 (+1,42) | 23,65 | 1,19 |
CC4 | 12.800 | 0 (0) | 41,92 | 0,95 |
CMS | 6.469 | -631 (-8,89) | 33,96 | 0,60 |
CSC | 17.210 | -1.690 (-8,94) | 96,27 | 0,76 |
CX8 | 9.050 | -50 (-0,55) | 50,01 | 0,93 |
DC2 | 7.400 | +400 (+5,71) | 10,54 | 0,68 |
DIH | 13.663 | -37 (-0,27) | 6,39 | 0,71 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu