CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 0 | -37.000 (-100,00) | 24,80 | 2,92 |
DHC | 26.000 | +30 (+1,16) | 9,47 | 1,19 |
GVT | 78.000 | 0 (0) | 8,14 | 1,50 |
HAP | 5.990 | +39 (+6,96) | 6,85 | 0,43 |
HHP | 8.650 | -4 (-0,46) | 28,81 | 0,69 |
SVT | 12.600 | -20 (-1,56) | 7,88 | 0,92 |
VID | 5.240 | -3 (-0,56) | 40,16 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu