CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2025 | HEP: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
24/07/2025 | HEP: GIẤY XÁC NHẬN NỘI DUNG ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP |
24/07/2025 | HEP: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/07/2025 | HEP: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
03/07/2025 | HEP: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
01/07/2025 | HEP: Thông báo về việc chốt danh sách ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền chi trả cổ tức bằng tiền năm 2024 |
06/06/2025 | HEP: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
05/02/2025 | HEP: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/01/2025 | HEP: Báo cáo quản trị công ty năm 2014 |
17/01/2025 | HEP: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BMD | 11.500 | 0 (0) | 6,08 | 0,87 |
BRS | 28.300 | 0 (0) | 8,32 | 1,97 |
BTU | 14.700 | 0 (0) | 4,50 | 0,83 |
CDH | 8.500 | 0 (0) | 4,13 | 0,45 |
DNE | 9.066 | +266 (+3,02) | 7,72 | 0,66 |
DUS | 6.200 | 0 (0) | -1,81 | 0,74 |
HEP | 16.000 | 0 (0) | 6,67 | 0,39 |
MBN | 7.900 | 0 (0) | -10,14 | 0,34 |
MDA | 8.700 | 0 (0) | 4,23 | 0,42 |
MLC | 20.400 | 0 (0) | 3,85 | 1,16 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu