CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 0 | -36.800 (-100,00) | 24,66 | 2,90 |
DHC | 25.450 | -55 (-2,11) | 9,58 | 1,21 |
GVT | 78.000 | 0 (0) | 8,14 | 1,50 |
HAP | 6.000 | +1 (+0,16) | 7,32 | 0,46 |
HHP | 8.600 | -5 (-0,57) | 28,68 | 0,68 |
SVT | 12.600 | 0 (0) | 7,75 | 0,91 |
VID | 5.200 | -4 (-0,76) | 39,93 | 0,32 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 06/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu