CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CAP | 44.436 | +136 (+0,31) | 21,80 | 2,83 |
DHC | 37.450 | -85 (-2,21) | 11,25 | 1,54 |
GVT | 86.000 | 0 (0) | 21,05 | 1,77 |
HAP | 4.500 | +1 (+0,22) | 37,79 | 0,38 |
HHP | 8.290 | -3 (-0,36) | 41,91 | 0,70 |
PRT | 9.700 | 0 (0) | 19,35 | 0,75 |
SVT | 12.350 | +45 (+3,78) | 6,70 | 0,94 |
VID | 4.930 | -1 (-0,20) | 13,33 | 0,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu