CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 8.720 | -18 (-2,02) | 8,63 | 0,55 |
BRC | 14.350 | 0 (0) | 7,74 | 0,85 |
BRR | 19.000 | -300 (-1,55) | 16,35 | 1,53 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,33 | 0 |
DPR | 38.700 | -15 (-0,38) | 13,20 | 1,05 |
DRG | 7.800 | +200 (+2,63) | 18,08 | 0,67 |
DRI | 12.504 | +104 (+0,84) | 9,00 | 1,60 |
DTT | 20.750 | +135 (+6,95) | 16,34 | 1,30 |
GER | 12.900 | 0 (0) | 21,52 | 1,11 |
GVR | 30.550 | -15 (-0,48) | 35,89 | 2,13 |
HCD | 8.990 | +6 (+0,67) | 6,93 | 0,70 |
HII | 4.480 | -2 (-0,44) | 10,22 | 0,33 |
HNP | 17.700 | -400 (-2,21) | 29,21 | 0,69 |
HRC | 38.550 | -285 (-6,88) | 60,26 | 2,12 |
IRC | 8.700 | 0 (0) | 10,81 | 0,86 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu