Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 35.945 -255 (-0,70) 7,42 1,55
BDT 7.182 +182 (+2,60) 29,28 0,49
BHC 1.700 0 (0) 16,96 0
BT6 3.400 0 (0) -1,62 0
BTD 20.900 0 (0) 16,58 0,54
BTN 2.701 +1 (+0,04) -1,46 0,52
CCM 50.500 0 (0) 4,63 0,66
CDG 3.000 0 (0) 5,07 0,23
CGV 3.013 +13 (+0,43) 33,81 0,35
CHC 6.700 0 (0) 123,74 0,55
DNP 0 -20.800 (-100,00) 60,21 0,49
DTC 4.533 +33 (+0,73) -1,24 2,20
DXV 3.730 -7 (-1,84) -3,82 0,38
FCM 3.480 +22 (+6,74) -171,05 0,29
GKM 5.115 +215 (+4,39) 7,96 0,45
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Minh Hưng Quảng Trị 14,55%
Trần Thiên Như An 5,53%
Lê Thị Thảo Duyên 4,33%
Lê Thị Mỹ Trang 1,79%
LÊ THỊ DIỆU TRINH 0,30%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 25/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 25/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 07/08/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 25/11/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 19/04/2024

Xem thêm