CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 93.135 | +1.935 (+2,12) | 19,24 | 3,23 |
ASG | 17.500 | -5 (-0,28) | 39,35 | 0,77 |
CAG | 7.557 | +157 (+2,12) | -131,30 | 0,73 |
CCP | 45.500 | 0 (0) | 5,06 | 2,23 |
CCR | 12.438 | -862 (-6,48) | 18,35 | 1,13 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 67,50 | 1,37 |
CDN | 32.482 | +482 (+1,51) | 10,53 | 1,70 |
CIA | 9.827 | +227 (+2,36) | 20,24 | 0,55 |
CLL | 34.000 | +40 (+1,19) | 11,87 | 1,78 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,84 | 0,71 |
CPI | 4.500 | 0 (0) | 60,75 | 0 |
CQN | 31.368 | -132 (-0,42) | 18,70 | 2,32 |
DDH | 9.000 | 0 (0) | 19,14 | 0,85 |
DL1 | 8.978 | +78 (+0,88) | 10.996,79 | 0,68 |
DNL | 29.000 | 0 (0) | 18,16 | 2,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu