CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 21.950 | -30 (-1,34) | 51,30 | 1,87 |
DAS | 5.100 | 0 (0) | 5,11 | 0,37 |
GGG | 5.584 | +684 (+13,96) | -8,40 | 0 |
GMA | 0 | -53.500 (-100,00) | 49,37 | 2,23 |
HAX | 15.700 | -45 (-2,78) | 15,64 | 1,13 |
HHS | 17.450 | 0 (0) | 21,48 | 1,31 |
HTL | 27.900 | -15 (-0,53) | 13,75 | 1,82 |
HUT | 14.639 | +639 (+4,56) | 83,18 | 1,13 |
SVC | 20.500 | -50 (-2,38) | 14,06 | 0,58 |
TMT | 13.500 | -45 (-3,22) | -1,71 | 3,44 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 21.037 | -963 (-4,38) | 5,26 | 1,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu