CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| AVC | 52.000 | 0 (0) | 11,89 | 3,05 |
| BHA | 25.700 | 0 (0) | 12,54 | 1,65 |
| BSA | 23.000 | 0 (0) | 12,07 | 1,54 |
| BTP | 10.100 | -5 (-0,49) | 12,22 | 0,57 |
| CHP | 32.000 | 0 (0) | 9,60 | 2,41 |
| DNC | 50.000 | 0 (0) | 10,26 | 3,21 |
| DNH | 56.000 | 0 (0) | 23,17 | 4,31 |
| DRL | 50.500 | +10 (+0,19) | 10,01 | 4,44 |
| DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
| DTK | 11.753 | -247 (-2,06) | 10,35 | 0,92 |
| GEG | 15.450 | +20 (+1,31) | 11,92 | 1,00 |
| GHC | 29.412 | +412 (+1,42) | 7,28 | 1,21 |
| GSM | 30.433 | -67 (-0,22) | 7,16 | 1,49 |
| HJS | 27.600 | 0 (0) | 17,32 | 1,97 |
| HNA | 23.500 | +20 (+0,85) | 11,57 | 1,64 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu