CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 6.900 | 0 (0) | 24,89 | 0,57 |
BTH | 28.800 | 0 (0) | -688,56 | 2,62 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 34,22 | 2,36 |
DHP | 11.000 | 0 (0) | 8,29 | 0,62 |
EME | 23.500 | 0 (0) | 22,45 | 1,17 |
EMG | 17.900 | 0 (0) | 4,34 | 0,54 |
GEE | 37.294 | -2.206 (-5,58) | 14,29 | 1,89 |
GEX | 22.100 | -25 (-1,11) | 35,36 | 0,88 |
KIP | 10.000 | 0 (0) | 15,07 | 0,53 |
TBD | 79.800 | 0 (0) | 45,52 | 4,47 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu