CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 32.880 | -2 (-0,06) | 1,71 | 0 |
FUEDCMID | 16.000 | +10 (+0,62) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 12.000 | +30 (+2,56) | 1,24 | 0 |
FUEKIV30 | 12.580 | 0 (0) | 1,39 | 0 |
FUEMAV30 | 22.550 | -12 (-0,52) | 1,38 | 0 |
FUESSV30 | 23.300 | +10 (+0,43) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 28.270 | -3 (-0,10) | 1,75 | 0 |
FUESSVFL | 35.000 | +25 (+0,71) | 2,18 | 0 |
FUEVFVND | 40.400 | +15 (+0,37) | 1,81 | 0 |
FUEVN100 | 25.190 | +4 (+0,15) | 1,75 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu