CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.300 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 12.130 | +7 (+0,58) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.500 | -28 (-2,86) | 1,20 | 0 |
FUEKIV30 | 9.220 | +12 (+1,31) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 16.530 | +13 (+0,79) | 1,24 | 0 |
FUESSV30 | 16.950 | +7 (+0,41) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.380 | +9 (+0,44) | 1,26 | 0 |
FUESSVFL | 23.300 | 0 (0) | 1,45 | 0 |
FUEVFVND | 31.840 | 0 (0) | 1,43 | 0 |
FUEVN100 | 18.170 | +7 (+0,38) | 1,26 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu