CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.820 | +12 (+2,10) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.730 | -2 (-0,17) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.200 | -61 (-6,92) | 1,04 | 0 |
FUEKIV30 | 8.800 | +3 (+0,34) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 15.960 | +4 (+0,25) | 1,20 | 0 |
FUESSV30 | 16.370 | -4 (-0,24) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 19.710 | +15 (+0,76) | 1,22 | 0 |
FUESSVFL | 21.160 | +2 (+0,09) | 1,32 | 0 |
FUEVFVND | 32.980 | +14 (+0,42) | 1,48 | 0 |
FUEVN100 | 17.630 | -2 (-0,11) | 1,22 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu