CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMT | 13.850 | +350 (+2,59) | 7,03 | 0,43 |
FPT | 117.400 | +130 (+1,11) | 20,86 | 4,56 |
HIG | 12.800 | 0 (0) | 12,28 | 0,66 |
HPT | 22.500 | 0 (0) | 6,95 | 1,50 |
ICT | 13.850 | 0 (0) | 13,35 | 0,68 |
ITD | 13.650 | -15 (-1,08) | 7,37 | 0,84 |
SBD | 7.898 | +898 (+12,83) | 20,79 | 0,70 |
SRA | 0 | -3.800 (-100,00) | 2,39 | 0,25 |
SRB | 2.000 | 0 (0) | 22,35 | 0,44 |
VLA | 0 | -11.300 (-100,00) | 20,13 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu