CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 42.547 | +1.847 (+4,54) | 20,82 | 2,73 |
AMP | 13.100 | 0 (0) | 52,85 | 0,84 |
BCP | 11.000 | -300 (-2,65) | 191,96 | 1,90 |
BIO | 13.775 | +1.175 (+9,33) | 14,85 | 1,18 |
CDP | 10.650 | +50 (+0,47) | 8,88 | 0,87 |
CNC | 37.543 | +43 (+0,11) | 11,85 | 2,24 |
DAN | 37.000 | +4.500 (+13,85) | 11,98 | 0,99 |
DBD | 50.600 | -50 (-0,97) | 16,28 | 2,72 |
DBM | 27.487 | -113 (-0,41) | 19,10 | 0,79 |
DBT | 11.900 | 0 (0) | 22,99 | 0,85 |
DCL | 25.600 | -70 (-2,66) | 32,87 | 1,21 |
DDN | 7.500 | 0 (0) | 18,35 | 0,56 |
DHD | 39.300 | +3.300 (+9,17) | 24,02 | 2,35 |
DHG | 105.800 | -110 (-1,02) | 16,66 | 3,13 |
DMC | 61.000 | -100 (-1,61) | 10,30 | 1,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu