CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 6.000 | 0 (0) | 82,54 | 0,33 |
ALV | 8.817 | -283 (-3,11) | 7,13 | 0,53 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BOT | 2.400 | 0 (0) | 0,56 | 0,38 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 9.530 | +30 (+0,32) | 32,88 | 0,86 |
C92 | 4.200 | 0 (0) | 27,56 | 0,36 |
CC1 | 35.585 | +3.085 (+9,49) | 56,28 | 2,82 |
CCV | 56.000 | 0 (0) | 7,23 | 2,25 |
CDO | 1.800 | 0 (0) | 178,36 | 0,27 |
DPG | 45.600 | -135 (-2,87) | 18,65 | 1,75 |
EVG | 10.300 | -35 (-3,28) | 91,34 | 0,81 |
FCN | 17.800 | -45 (-2,46) | 142,74 | 0,85 |
HAS | 8.700 | -15 (-1,69) | -13,38 | 0,54 |
HHV | 15.250 | -45 (-2,86) | 14,58 | 0,66 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu