CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 55.100 | +11.600 (+26,67) | 43,59 | 5,22 |
DSD | 20.000 | 0 (0) | 45,21 | 1,96 |
DSN | 55.300 | -10 (-0,18) | 6,62 | 2,17 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 21.800 | 0 (0) | 15,49 | 2,04 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.300 | 0 (0) | -229,49 | 0 |
RIC | 3.600 | +100 (+2,86) | -3,47 | 0,43 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu