CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 109.842 | +742 (+0,68) | 22,85 | 4,34 |
ASG | 19.300 | -5 (-0,25) | 57,35 | 0,87 |
CCP | 28.500 | 0 (0) | -69,81 | 2,58 |
CCT | 17.000 | 0 (0) | 66,66 | 1,81 |
CDN | 29.498 | -402 (-1,34) | 10,21 | 1,75 |
CIA | 0 | -10.400 (-100,00) | 29,79 | 0,59 |
CLL | 40.500 | -5 (-0,11) | 14,46 | 2,39 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 39,23 | 0,76 |
CPI | 4.100 | +300 (+7,89) | 202,18 | 0 |
CQN | 27.800 | 0 (0) | 17,44 | 2,24 |
DDH | 13.600 | 0 (0) | 8,81 | 1,17 |
DL1 | 6.948 | -52 (-0,74) | 15,30 | 0,52 |
DNL | 23.600 | 0 (0) | 13,86 | 1,71 |
DS3 | 6.533 | +433 (+7,10) | 6,02 | 0,83 |
DVP | 74.700 | -20 (-0,26) | 11,85 | 2,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu