CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.050 | -250 (-0,45) | 17,52 | 3,69 |
BHA | 22.500 | 0 (0) | 8,56 | 1,54 |
BSA | 22.400 | +100 (+0,45) | 46,68 | 1,59 |
BTP | 12.300 | 0 (0) | 22,96 | 0,71 |
CHP | 32.900 | 0 (0) | 15,59 | 2,68 |
DNC | 75.000 | 0 (0) | 13,76 | 4,50 |
DNH | 50.000 | 0 (0) | 30,54 | 3,95 |
DRL | 60.400 | -20 (-0,33) | 12,41 | 5,24 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 11.850 | +50 (+0,42) | 14,60 | 0,97 |
GEG | 11.500 | +5 (+0,43) | 27,58 | 0,79 |
GHC | 31.609 | +9 (+0,03) | 9,64 | 1,41 |
GSM | 21.989 | -11 (-0,05) | 12,93 | 1,36 |
HJS | 0 | -31.900 (-100,00) | 12,67 | 2,13 |
HNA | 26.500 | 0 (0) | 24,41 | 1,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu