CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 19/08/2025 | DNA: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 15/08/2025 | DNA: Thay đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động các chi nhánh |
| 12/08/2025 | DNA: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
| 12/08/2025 | DNA: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức năm 2024 bằng tiền |
| 24/07/2025 | DNA: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 07/07/2025 | DNA: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 25/06/2025 | DNA: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 02/06/2025 | DNA: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 26/05/2025 | DNA: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh sửa đổi |
| 21/04/2025 | DNA: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| BDW | 27.100 | 0 (0) | 9,62 | 1,19 |
| BGW | 16.000 | 0 (0) | 19,72 | 1,50 |
| BNW | 8.100 | 0 (0) | 7,43 | 0,75 |
| BTW | 0 | -65.000 (-100,00) | 20,11 | 2,34 |
| BWA | 16.000 | 0 (0) | 44,05 | 1,25 |
| BWE | 49.900 | +180 (+3,74) | 13,66 | 1,89 |
| BWS | 34.000 | +500 (+1,49) | 12,95 | 3,09 |
| CLW | 45.500 | 0 (0) | 12,93 | 2,36 |
| CMW | 15.800 | 0 (0) | 15,59 | 1,40 |
| CTW | 24.000 | 0 (0) | 9,82 | 1,15 |
| DKW | 13.800 | +1.800 (+15,00) | 8,70 | 0,91 |
| DNA | 29.500 | -1.400 (-4,53) | 10,72 | 1,98 |
| DNN | 4.100 | 0 (0) | 1,68 | 0,29 |
| GDW | 0 | -33.800 (-100,00) | 7,91 | 1,86 |
| NBW | 0 | -34.500 (-100,00) | 12,16 | 2,15 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu