CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACM | 600 | 0 (0) | 255,28 | 0,09 |
AMC | 17.673 | +573 (+3,35) | 8,34 | 0,98 |
ATG | 3.000 | 0 (0) | 4.671,91 | 0 |
BKC | 58.303 | +4.903 (+9,18) | 13,28 | 2,93 |
BMC | 23.450 | +150 (+6,83) | 11,38 | 1,23 |
BMJ | 10.114 | +14 (+0,14) | 21,88 | 0,87 |
DHM | 7.390 | -2 (-0,26) | 100,25 | 0,72 |
HGM | 357.995 | +21.995 (+6,55) | 23,43 | 13,03 |
HPM | 7.400 | 0 (0) | 43,50 | 0,73 |
KCB | 20.361 | +2.361 (+13,12) | 28,89 | 1,66 |
KHD | 15.400 | 0 (0) | 8,94 | 1,19 |
KSB | 18.650 | +10 (+0,53) | 37,12 | 0,81 |
KSH | 400 | 0 (0) | -0,44 | 0,05 |
KSV | 201.662 | +13.862 (+7,38) | 32,37 | 10,30 |
LCM | 1.300 | 0 (0) | 20,14 | 0,26 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu