CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 43.567 | +167 (+0,38) | 21,48 | 2,69 |
AMP | 13.200 | -100 (-0,75) | 53,65 | 0,86 |
BCP | 12.600 | 0 (0) | 219,88 | 2,17 |
BIO | 12.800 | +100 (+0,79) | 13,66 | 1,09 |
CDP | 9.800 | 0 (0) | 8,20 | 0,80 |
CNC | 36.868 | -1.332 (-3,49) | 12,05 | 2,28 |
DAN | 31.766 | +1.566 (+5,19) | 11,16 | 0,80 |
DBD | 55.500 | +30 (+0,54) | 16,82 | 3,15 |
DBM | 25.600 | -4.200 (-14,09) | 20,70 | 0,86 |
DBT | 12.750 | 0 (0) | 24,84 | 0,92 |
DCL | 22.000 | +65 (+3,04) | 27,63 | 1,02 |
DDN | 6.904 | -96 (-1,37) | 25,71 | 0,55 |
DHD | 31.500 | 0 (0) | 24,76 | 1,88 |
DHG | 101.000 | -60 (-0,59) | 15,37 | 3,51 |
DMC | 62.600 | +10 (+0,16) | 11,52 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu