Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam (HOSE | Thực phẩm và đồ uống)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
AAM 7.220 +19 (+2,70) -14,13 0,38
ABT 39.200 +10 (+0,25) 4,74 0,88
ACL 11.900 +5 (+0,42) 61,44 0,74
AGF 2.800 0 (0) -19,95 0
APT 3.200 0 (0) -0,21 0
ATA 500 0 (0) -26,76 0
AVF 400 0 (0) -0,16 0
BLF 3.300 0 (0) 8,91 0,33
CAD 600 0 (0) -0,14 0
CAT 18.700 +300 (+1,63) 6,99 1,20
CCA 16.000 0 (0) 71,35 0,96
CMX 7.940 +11 (+1,40) 14,27 0,52
CNA 43.900 0 (0) -173,07 4,94
DAT 7.290 -16 (-2,14) 8,27 0,57
DBC 28.800 +40 (+1,40) 13,97 1,48
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/12/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
PYN Elite Fund 5,98%
Nguyễn Thị Tân Hòa 1,75%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,56%
Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam 1,50%
Nguyễn Thu Hiền 1,11%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 18/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 14/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 18/09/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 30/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 03/05/2024

Xem thêm