CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAM | 7.800 | -4 (-0,51) | -16,04 | 0,41 |
ABS | 4.320 | +1 (+0,23) | 89,17 | 0,38 |
ABT | 40.500 | -90 (-2,17) | 5,21 | 0,94 |
ACL | 12.000 | +5 (+0,41) | 53,94 | 0,75 |
AGF | 2.500 | 0 (0) | -17,35 | 0 |
ANV | 32.500 | +35 (+1,08) | 285,84 | 1,52 |
APT | 3.000 | 0 (0) | -0,19 | 0 |
ASM | 9.310 | +4 (+0,43) | 16,58 | 0,43 |
ATA | 600 | 0 (0) | -32,12 | 0 |
AVF | 400 | 0 (0) | -0,16 | 0 |
BAF | 20.750 | -5 (-0,24) | 23,66 | 1,79 |
BLF | 4.082 | +82 (+2,05) | 11,02 | 0,40 |
CAD | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0 |
CAT | 18.300 | 0 (0) | 6,84 | 1,17 |
CCA | 15.000 | 0 (0) | 170,29 | 0,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu