CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.450 | -1 (-0,28) | 31,21 | 0,31 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -6,26 | 3,10 |
DTI | 2.300 | 0 (0) | 176,48 | 0,23 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 2.300 | -100 (-4,17) | -5,02 | 0,27 |
SGH | 0 | -30.000 (-100,00) | 26,04 | 2,60 |
VIR | 3.000 | 0 (0) | 115,54 | 0,60 |
VNG | 8.000 | 0 (0) | 324,88 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu