CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCV | 21.500 | 0 (0) | 110,21 | 2,58 |
DAH | 3.330 | -3 (-0,89) | 69,68 | 0,31 |
DLD | 5.700 | 0 (0) | -5,07 | 7,98 |
DTI | 2.831 | -369 (-11,53) | 250,03 | 0,32 |
DXL | 13.000 | 0 (0) | -32,55 | 1,25 |
EIN | 2.199 | -1 (-0,05) | -4,95 | 0,27 |
SGH | 0 | -24.200 (-100,00) | 20,42 | 2,08 |
VIR | 3.900 | 0 (0) | 150,21 | 0,79 |
VNG | 7.900 | +10 (+1,28) | 216,16 | 0,70 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu