CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 39.674 | -626 (-1,55) | 7,93 | 1,69 |
BCC | 7.947 | -53 (-0,66) | 42,98 | 0,53 |
BDT | 9.497 | -3 (-0,03) | -40,96 | 0,67 |
BHC | 1.400 | 0 (0) | 20,93 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -4,26 | 0 |
BTD | 17.600 | +100 (+0,57) | 12,19 | 0,45 |
BTN | 2.900 | 0 (0) | -1,25 | 1,02 |
BTS | 5.116 | -84 (-1,62) | -5,26 | 0,61 |
CCM | 39.900 | 0 (0) | 4,58 | 0,48 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.148 | -152 (-4,61) | 17,59 | 0,36 |
CHC | 10.100 | 0 (0) | 57,30 | 0,82 |
CLH | 22.491 | -109 (-0,48) | 6,41 | 1,52 |
DHA | 50.700 | +50 (+0,99) | 9,27 | 1,68 |
DNP | 20.000 | 0 (0) | 44,42 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu