CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACE | 41.005 | -295 (-0,71) | 8,19 | 1,75 |
BDT | 7.594 | +194 (+2,62) | -22,17 | 0,55 |
BHC | 1.800 | 0 (0) | 26,91 | 0 |
BMP | 142.600 | +230 (+1,63) | 10,73 | 3,91 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,59 | 0 |
BTD | 18.000 | 0 (0) | 12,47 | 0,46 |
BTN | 3.000 | 0 (0) | -1,29 | 1,05 |
C32 | 18.200 | +20 (+1,11) | 20,54 | 0,50 |
CCM | 40.000 | 0 (0) | 4,59 | 0,49 |
CDG | 4.100 | 0 (0) | 11,15 | 0,32 |
CGV | 3.400 | 0 (0) | 19,00 | 0,39 |
CHC | 4.800 | 0 (0) | 27,23 | 0,39 |
CRC | 10.400 | -25 (-2,34) | 10,41 | 0,75 |
CVT | 27.600 | 0 (0) | 16,05 | 1,02 |
FCM | 4.230 | +7 (+1,68) | 39,12 | 0,36 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu