CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAV | 5.780 | +180 (+3,21) | -36,63 | 0,53 |
AGG | 19.350 | -35 (-1,77) | 19,13 | 0,97 |
AMD | 1.100 | 0 (0) | -1,20 | 0,10 |
API | 8.547 | -153 (-1,76) | 371,56 | 0,79 |
BCM | 66.900 | 0 (0) | 19,08 | 3,19 |
BII | 800 | 0 (0) | -0,43 | 0,09 |
BSC | 0 | -13.600 (-100,00) | 18,96 | 1,11 |
C21 | 17.300 | 0 (0) | 13,28 | 0,37 |
CCL | 6.890 | +1 (+0,14) | 9,68 | 0,57 |
CEO | 25.600 | +100 (+0,39) | 72,50 | 2,30 |
CK8 | 3.600 | 0 (0) | 6,65 | 0 |
CKG | 13.300 | -10 (-0,74) | 16,57 | 1,09 |
CLG | 500 | 0 (0) | -0,05 | 0,40 |
CNT | 8.602 | +2 (+0,02) | 15,46 | 0,81 |
CRE | 10.400 | -10 (-0,95) | 71,90 | 0,84 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu