CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.140 | +27 (+6,97) | -5,93 | 0,53 |
BMF | 9.300 | 0 (0) | 27,05 | 0,83 |
CCI | 20.100 | 0 (0) | 9,56 | 1,30 |
CNG | 32.000 | 0 (0) | 10,24 | 1,82 |
DDG | 2.915 | -85 (-2,83) | 83,72 | 0,31 |
DMS | 7.900 | 0 (0) | 26,56 | 0,75 |
DVC | 11.300 | -1.900 (-14,39) | 41,13 | 0,72 |
GAS | 70.600 | -20 (-0,28) | 15,17 | 2,29 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 9.900 | 0 (0) | 28,98 | 1,25 |
HTC | 0 | -22.000 (-100,00) | 10,45 | 1,20 |
MTG | 7.000 | 0 (0) | 47,95 | 0,64 |
PCG | 0 | -5.500 (-100,00) | -14,28 | 0,66 |
PEG | 6.500 | 0 (0) | -24,18 | 2,46 |
PGC | 14.400 | +5 (+0,34) | 8,72 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu