CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 119.923 | +1.623 (+1,37) | 26,00 | 4,57 |
ASG | 18.750 | -15 (-0,79) | 47,71 | 0,84 |
CCP | 32.500 | 0 (0) | -79,60 | 2,94 |
CCT | 11.600 | 0 (0) | 63,35 | 1,23 |
CDN | 30.579 | -121 (-0,39) | 10,38 | 1,77 |
CIA | 9.836 | +136 (+1,40) | 21,15 | 0,56 |
CLL | 37.600 | +15 (+0,40) | 12,90 | 2,13 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 25,64 | 0,75 |
CPI | 3.900 | -100 (-2,50) | 87,14 | 0 |
CQN | 28.700 | +100 (+0,35) | 18,04 | 2,26 |
DDH | 18.900 | 0 (0) | 12,24 | 1,62 |
DL1 | 6.384 | -16 (-0,25) | 12,80 | 0,47 |
DNL | 25.500 | 0 (0) | 14,97 | 1,84 |
DS3 | 0 | -5.500 (-100,00) | 3,79 | 0,70 |
DVP | 77.500 | +110 (+1,43) | 9,41 | 2,17 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu