CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 2.840 | -6 (-2,06) | -0,21 | 0 |
ANT | 17.596 | -4 (-0,02) | 19,37 | 1,22 |
APF | 59.138 | -62 (-0,10) | 8,35 | 1,47 |
BBC | 51.500 | 0 (0) | 8,20 | 0,68 |
BCF | 38.500 | 0 (0) | 14,88 | 3,21 |
BLT | 45.317 | -583 (-1,27) | 12,50 | 1,64 |
BMV | 9.500 | 0 (0) | 118,06 | 0,93 |
C22 | 13.600 | 0 (0) | 7,33 | 0,70 |
CAN | 37.800 | 0 (0) | 114,16 | 1,39 |
CBS | 35.515 | -85 (-0,24) | 3,76 | 0,77 |
CLX | 16.008 | -92 (-0,57) | 7,43 | 0,80 |
CMF | 329.000 | 0 (0) | 10,60 | 2,53 |
CMM | 7.000 | 0 (0) | 9,39 | 0,63 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.700 (-100,00) | 28,74 | 2,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/08/2024 |
Cơ cấu sở hữu