CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 18.000 | 0 (0) | 8,46 | 1,15 |
BVN | 14.000 | +1.300 (+10,24) | 4,72 | 0,66 |
CET | 4.500 | 0 (0) | 418,13 | 0,41 |
LIX | 33.650 | +105 (+3,22) | 10,55 | 2,34 |
NET | 77.380 | +480 (+0,62) | 9,05 | 2,84 |
PNJ | 85.500 | +120 (+1,42) | 13,95 | 2,41 |
XPH | 15.532 | -368 (-2,31) | -114,34 | 1,38 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu