CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASA | 12.600 | 0 (0) | 997,48 | 1,21 |
BBT | 14.506 | -494 (-3,29) | 7,01 | 0,92 |
BVN | 13.800 | 0 (0) | 4,65 | 0,65 |
CET | 6.800 | +600 (+9,68) | 631,84 | 0,61 |
LBE | 0 | -26.000 (-100,00) | 4,40 | 1,50 |
LIX | 35.300 | -5 (-0,14) | 11,07 | 2,45 |
NET | 81.475 | +475 (+0,59) | 9,54 | 3,00 |
PNJ | 88.200 | +20 (+0,22) | 14,42 | 2,49 |
XPH | 15.900 | +1.300 (+8,90) | -117,05 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu