CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
22/03/2022 | BXT: Ngày 04/04/2022, ngày hủy ĐKGD cổ phiếu của CTCP Bến xe tàu Hậu Giang |
27/07/2021 | BXT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
09/07/2021 | BXT: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
28/05/2021 | BXT: Thông báo về việc đưa cổ phiếu ra khỏi diện bị hạn chế giao dịch |
28/05/2021 | BXT: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
30/03/2021 | BXT: Báo cáo quản trị công ty năm 2020 |
25/05/2020 | BXT: Thông báo về việc hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
18/05/2020 | BXT: Thông báo về việc tạm dừng giao dịch trên hệ thống giao dịch UPCoM |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 53.151 | -249 (-0,47) | 19,32 | 1,81 |
ASG | 15.600 | -65 (-4,00) | 33,94 | 0,68 |
CAG | 6.975 | -125 (-1,76) | -83,09 | 0,70 |
CCP | 15.800 | 0 (0) | 3,44 | 0,77 |
CCR | 11.557 | -643 (-5,27) | 16,11 | 1,08 |
CCT | 13.000 | 0 (0) | 70,91 | 1,32 |
CDN | 31.113 | +13 (+0,04) | 9,22 | 1,64 |
CIA | 9.400 | -200 (-2,08) | 26,15 | 0,52 |
CLL | 30.550 | -20 (-0,65) | 10,09 | 1,77 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 8,99 | 0,70 |
CPI | 4.300 | 0 (0) | 60,21 | 0 |
CQN | 31.378 | -22 (-0,07) | 17,50 | 2,41 |
DDH | 8.700 | 0 (0) | 18,50 | 0,82 |
DL1 | 6.056 | -44 (-0,72) | -23,61 | 0,48 |
DNL | 30.000 | 0 (0) | 18,79 | 2,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 16/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu