CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
| Ngày cập nhật | Nội dung |
|---|---|
| 04/09/2025 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
| 25/08/2025 | BXH: Thông báo trả cổ tức 2024 |
| 05/08/2025 | BXH: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2025 |
| 26/06/2025 | BXH: Ký hợp đồng kiểm toán báo cáo tài chính năm 2025 |
| 22/04/2025 | BXH: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 26/03/2025 | BXH: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
| 03/03/2025 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
| 27/02/2025 | BXH: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự đại hội cổ đông 2025 |
| 15/01/2025 | BXH: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
| 28/08/2024 | BXH: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
| Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
|---|---|---|---|---|
| APH | 6.580 | +32 (+5,11) | 15,73 | 0,27 |
| BAL | 8.600 | 0 (0) | 11,86 | 0,56 |
| BBH | 10.600 | 0 (0) | 39,53 | 0,29 |
| BBS | 13.000 | +1.100 (+9,24) | 11,28 | 0,67 |
| BPC | 0 | -11.200 (-100,00) | 38,21 | 0,45 |
| BTG | 8.100 | 0 (0) | -9,18 | 0,56 |
| BXH | 0 | -16.800 (-100,00) | 60,64 | 0,92 |
| DPC | 9.200 | +300 (+3,37) | 8,23 | 0,72 |
| HBD | 16.700 | 0 (0) | 6,47 | 0,94 |
| HDO | 400 | 0 (0) | -0,04 | 0 |
| HPB | 15.600 | 0 (0) | 3,61 | 0,47 |
| ILS | 16.000 | 0 (0) | 38,43 | 1,64 |
| INN | 43.755 | -645 (-1,45) | 9,93 | 1,03 |
| MCP | 26.850 | 0 (0) | 33,42 | 1,93 |
| NHP | 300 | 0 (0) | -0,11 | 0,05 |
| Ngày cập nhật: 12:00 SA | 29/10/2025 | ||||
Cơ cấu sở hữu