CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.415 | +15 (+0,18) | 16,91 | 0,79 |
ABW | 10.317 | +17 (+0,17) | 13,88 | 0,77 |
AGR | 20.900 | -30 (-1,41) | 32,66 | 1,78 |
APG | 13.350 | +5 (+0,37) | 20,19 | 1,18 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,15 | 0,86 |
BMS | 10.594 | +394 (+3,86) | 8,60 | 0,94 |
BSI | 57.500 | +20 (+0,34) | 25,99 | 2,42 |
BVS | 44.641 | +441 (+1,00) | 14,30 | 1,33 |
CSI | 34.566 | -134 (-0,39) | -43,82 | 3,30 |
CTS | 43.000 | +30 (+0,70) | 23,16 | 2,98 |
DSC | 26.178 | -322 (-1,22) | 27,97 | 2,35 |
EVS | 7.792 | -8 (-0,10) | 14,40 | 0,65 |
FTS | 45.500 | 0 (0) | 25,69 | 3,64 |
HAC | 14.396 | +196 (+1,38) | 10,85 | 1,53 |
HBS | 9.310 | +10 (+0,11) | 16,32 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/06/2024 |
Cơ cấu sở hữu