CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.400 | 0 (0) | 22,51 | 1,14 |
ACE | 36.474 | -626 (-1,69) | 7,61 | 1,59 |
BDT | 7.100 | +100 (+1,43) | 29,59 | 0,49 |
BHC | 1.900 | 0 (0) | 18,95 | 0 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,62 | 0 |
BTD | 20.900 | 0 (0) | 16,58 | 0,54 |
BTN | 2.664 | -136 (-4,86) | -1,52 | 0,54 |
CCM | 50.500 | 0 (0) | 4,63 | 0,66 |
CDG | 3.000 | 0 (0) | 5,07 | 0,23 |
CGV | 3.017 | +17 (+0,57) | 34,04 | 0,35 |
CHC | 6.700 | 0 (0) | 123,74 | 0,55 |
DTC | 5.001 | +1 (+0,02) | -1,38 | 2,45 |
FID | 0 | -1.400 (-100,00) | -7,77 | 0,13 |
GKM | 4.296 | -4 (-0,09) | 6,98 | 0,40 |
GMH | 7.700 | -26 (-3,26) | 21,49 | 0,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu