CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
02/08/2024 | BT1: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
04/07/2024 | BT1: Quyết định xử phạt vi phạm hành chính về thuế |
31/05/2024 | BT1: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
24/05/2024 | BT1: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
21/05/2024 | BT1: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền |
06/05/2024 | BT1: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
27/03/2024 | BT1: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/02/2024 | BT1: Ngày đăng ký cuối cùng Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
22/02/2024 | BT1: Ngày đăng ký cuối cùng tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
19/02/2024 | BT1: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ABS | 3.790 | +1 (+0,26) | 102,51 | 0,33 |
APP | 8.107 | +7 (+0,09) | -8,51 | 0,84 |
BFC | 39.700 | -140 (-3,40) | 6,72 | 1,70 |
BT1 | 13.600 | -400 (-2,86) | 51,43 | 0,79 |
CPC | 17.970 | -30 (-0,17) | 5,75 | 0,86 |
CSV | 37.550 | -20 (-0,52) | 17,63 | 2,74 |
DCM | 37.600 | -50 (-1,31) | 13,06 | 2,04 |
DDV | 17.307 | +107 (+0,62) | 14,48 | 1,46 |
DGC | 111.400 | -80 (-0,71) | 14,40 | 3,01 |
DHB | 8.300 | 0 (0) | 1,42 | 4,10 |
DOC | 10.000 | 0 (0) | 21,20 | 0,94 |
DPM | 34.600 | -35 (-1,00) | 20,52 | 1,14 |
HAI | 1.500 | 0 (0) | 3,82 | 0,15 |
HPH | 15.600 | 0 (0) | 21,02 | 1,30 |
HSI | 1.200 | 0 (0) | -0,72 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu