CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.000 | -300 (-0,55) | 11,41 | 3,43 |
BHA | 24.800 | 0 (0) | 11,26 | 1,80 |
BSA | 23.000 | 0 (0) | 12,92 | 1,61 |
DNC | 53.066 | +1.066 (+2,05) | 11,48 | 2,97 |
DNH | 48.100 | 0 (0) | 18,59 | 3,85 |
DRL | 52.300 | 0 (0) | 10,17 | 4,15 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,37 |
DTK | 0 | -12.000 (-100,00) | 10,61 | 0,94 |
GEG | 15.600 | -10 (-0,63) | 12,03 | 1,01 |
GHC | 31.510 | -90 (-0,28) | 7,44 | 1,34 |
GSM | 32.900 | 0 (0) | 8,09 | 1,68 |
HJS | 0 | -28.000 (-100,00) | 17,57 | 2,00 |
HNA | 23.350 | +5 (+0,21) | 13,17 | 1,64 |
HND | 11.400 | 0 (0) | 24,20 | 0,94 |
HPD | 17.300 | 0 (0) | 7,13 | 1,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu