CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
29/07/2025 | BRC: Thông báo ngày ĐKCC chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền |
24/07/2025 | BRC: Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
18/07/2025 | BRC: Thông báo ngày ĐKCC thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 |
12/06/2025 | BRC: CBTT về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán cho năm 2025 |
30/05/2025 | BRC: Thông báo tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
30/05/2025 | BRC: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
12/05/2025 | BRC: Dự thảo tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | BRC: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
12/03/2025 | BRC: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | BRC: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRC | 12.950 | -5 (-0,38) | 7,15 | 0,74 |
BRR | 18.000 | -300 (-1,64) | 13,30 | 1,37 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
DPR | 37.750 | +45 (+1,20) | 12,88 | 0,98 |
DRG | 8.958 | +58 (+0,65) | 7,02 | 0,81 |
DRI | 11.929 | -71 (-0,59) | 5,59 | 1,37 |
DTT | 21.100 | 0 (0) | 14,63 | 1,30 |
GER | 2.900 | 0 (0) | -1,74 | 0,31 |
GVR | 29.300 | +25 (+0,86) | 22,01 | 1,88 |
HCD | 8.300 | 0 (0) | 11,36 | 0,62 |
HII | 4.720 | +10 (+2,16) | 20,52 | 0,39 |
HNP | 10.700 | 0 (0) | 8,53 | 0,41 |
HRC | 31.450 | -55 (-1,71) | 14,57 | 1,59 |
IRC | 8.000 | 0 (0) | 19,26 | 0,81 |
LNC | 4.800 | -3.200 (-40,00) | 34,33 | 0,46 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 03/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu