CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/07/2025 | BRC: Thông báo ngày ĐKCC thực hiện quyền chi trả cổ tức năm 2024 |
12/06/2025 | BRC: CBTT về việc lựa chọn đơn vị kiểm toán cho năm 2025 |
30/05/2025 | BRC: Thông báo tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
30/05/2025 | BRC: Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
12/05/2025 | BRC: Dự thảo tài liệu họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
04/04/2025 | BRC: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
12/03/2025 | BRC: Thông báo ngày ĐKCC tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2025 |
22/01/2025 | BRC: Báo cáo tình hình quản trị Công ty năm 2024 |
29/10/2024 | BRC: Nghị quyết, Biên bản họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 và tài liệu kèm theo |
10/10/2024 | BRC: Bổ sung tài liệu họp ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAA | 7.760 | -1 (-0,12) | 10,63 | 0,49 |
BRC | 14.450 | +40 (+2,84) | 8,13 | 0,83 |
BRR | 19.906 | +206 (+1,05) | 17,14 | 1,54 |
DAG | 1.400 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
DPR | 40.900 | +70 (+1,74) | 12,92 | 1,07 |
DRG | 8.855 | +55 (+0,63) | 13,36 | 0,78 |
DRI | 13.627 | +427 (+3,23) | 6,94 | 1,48 |
GER | 4.800 | 0 (0) | -2,88 | 0,51 |
GVR | 30.400 | +35 (+1,16) | 25,88 | 2,02 |
HCD | 7.850 | 0 (0) | 12,11 | 0,59 |
HII | 4.430 | +3 (+0,68) | -14,23 | 0,38 |
HNP | 12.700 | +1.600 (+14,41) | 10,12 | 0,48 |
HRC | 32.200 | -20 (-0,61) | 15,60 | 1,61 |
IRC | 8.000 | 0 (0) | 19,64 | 0,83 |
LNC | 8.000 | 0 (0) | 57,22 | 0,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu