CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.790 | -3 (-0,62) | -0,42 | 12,66 |
ANT | 11.983 | +283 (+2,42) | 13,19 | 0,91 |
APF | 67.047 | -253 (-0,38) | 7,73 | 1,54 |
BBC | 50.000 | 0 (0) | 8,58 | 0,66 |
BCF | 0 | -31.100 (-100,00) | 13,75 | 2,66 |
BLT | 50.646 | +246 (+0,49) | 13,97 | 1,83 |
BMV | 10.600 | 0 (0) | 118,63 | 1,04 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 0 | -40.000 (-100,00) | 29,80 | 1,37 |
CBS | 29.164 | +164 (+0,57) | 3,09 | 0,63 |
CLX | 13.880 | +80 (+0,58) | 6,66 | 0,69 |
CMF | 223.900 | +100 (+0,04) | 7,43 | 1,72 |
CMM | 8.800 | 0 (0) | 11,40 | 0,80 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -80.000 (-100,00) | 22,02 | 2,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu