CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 3.480 | -2 (-0,57) | -0,25 | 0 |
ANT | 20.735 | +335 (+1,64) | 22,49 | 1,30 |
APF | 55.022 | -378 (-0,68) | 9,14 | 1,47 |
BBC | 50.000 | +160 (+3,30) | 7,69 | 0,63 |
BCF | 40.814 | +814 (+2,04) | 13,44 | 3,27 |
BLT | 41.100 | +900 (+2,24) | 11,09 | 1,45 |
BMV | 11.800 | 0 (0) | 201,72 | 1,16 |
C22 | 14.600 | 0 (0) | 7,87 | 0,75 |
CAN | 0 | -35.600 (-100,00) | -253,19 | 1,29 |
CBS | 34.115 | +315 (+0,93) | 3,58 | 0,73 |
CLX | 15.576 | +376 (+2,47) | 6,94 | 0,76 |
CMF | 337.700 | 0 (0) | 10,88 | 2,60 |
CMM | 8.998 | -2 (-0,02) | 14,08 | 0,82 |
CMN | 65.000 | 0 (0) | 14,91 | 2,03 |
HHC | 0 | -103.000 (-100,00) | 29,36 | 2,73 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu