Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE | Xây dựng và Vật liệu)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACE 36.955 -945 (-2,49) 7,38 1,58
BDT 7.456 +156 (+2,14) -19,58 0,53
BHC 1.800 0 (0) 26,91 0
BT6 3.400 0 (0) -1,46 0
BTD 18.086 -414 (-2,24) 14,34 0,47
BTN 2.856 -44 (-1,52) -1,23 0,99
CCM 46.500 0 (0) 5,34 0,56
CDG 3.400 0 (0) 9,25 0,26
CGV 3.368 -232 (-6,44) 18,82 0,39
CHC 4.600 0 (0) 26,09 0,37
DXV 4.010 0 (0) -7,01 0,41
FCM 4.040 +26 (+6,87) 121,31 0,35
GKM 4.401 -199 (-4,33) 27,64 0,41
GMH 8.400 +50 (+6,32) 23,27 0,78
GMX 17.663 +363 (+2,10) 9,45 1,33
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 01/04/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
The Nawaplastic Industries Company Limited 54,99%
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh 11,02%
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh 4,96%
Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh 2,70%
Lê Quang Doanh 1,30%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 28/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 26/03/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 23/01/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 16/07/2024

Xem thêm